Biểu số 15
Đơn vị: Mầm non 11A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2018
(Kèm theo Quyết định số 108/QĐ-MN11A. ngày 03/6/2019 của trường Mầm non 11A )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
Học phí
|
543
|
543
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.424,3
|
1.424,3
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
128,5
|
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
972,8
|
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
|
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
304,4
|
304,4
|
|
|
|
|
Anh văn tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
|
|
|
|
|
|
Vi tính
|
|
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê bãi xe
|
16,8
|
16,8
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
1,8
|
1,8
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.432,6
|
3.432,6
|
1.807
|
|
272,8
|
|
Mục 6000
|
1.766,3
|
1.766,3
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1454,4
|
1454,4
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
134,9
|
134,9
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
177
|
177
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
177
|
177
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
775,8
|
775,8
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
35,2
|
35,2
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
225,5
|
225,5
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
500,9
|
500,9
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
8,5
|
8,5
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
5,7
|
5,7
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.109
|
1.109
|
897,6
|
64,2
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
897,6
|
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
707,8
|
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
189,8
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 30 tháng 5 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Vũ Thị Bích Hạnh